Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thôn ổ

Academic
Friendly

Từ "thôn ổ" trong tiếng Việt có nghĩalàng xóm, thường được dùng để chỉ một khu vực dân cư nhỏ, nơi người dân sống gần gũi với nhau. "Thôn" có nghĩalàng, nơi nhiều gia đình sống chung, còn "ổ" ở đây mang nghĩa là nơi trú ngụ, nơi ở. Kết hợp lại, "thôn ổ" có thể hiểu nơi trú của những người sống trong làng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi lớn lênmột thôn ổ yên bình."
    • (Ở đây, "thôn ổ" chỉ một ngôi làng tác giả đã sống.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Phong tục thôn ổ của người dân nơi đây rất đặc sắc, thể hiện qua các lễ hội truyền thống."
    • (Ở đây, "phong tục thôn ổ" chỉ các tập quán, truyền thống của cộng đồng trong làng.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Thôn ổ" thường được dùng trong ngữ cảnh để nói về cuộc sống nông thôn, làng quê, nơi phong tục tập quán đặc trưng.
  • Trong văn học, "thôn ổ" có thể được dùng để thể hiện sự gần gũi, thân thuộc giữa con người với nhau với thiên nhiên.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Làng: Cũng có nghĩanơi trú của nhiều gia đình, tương tự như "thôn ổ".
  • Xóm: Thường chỉ một khu vực nhỏ hơn trong làng, có thể một phần của thôn ổ.
  • Quê: Thường chỉ nơi sinh ra, lớn lên, có thể rộng hơn thôn ổ, bao gồm cả thành phố nhỏ hay các khu vực nông thôn.
Chú ý:
  • Từ "thôn ổ" hiện nay không còn được sử dụng phổ biến như trước đây, thường được thay thế bằng từ "làng" hay "xóm" trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi dùng từ "thôn ổ", cần chú ý đến ngữ cảnh, nếu không sẽ có thể gây khó hiểu cho người nghe, đặc biệt người nước ngoài chưa quen thuộc với văn hóa nông thôn Việt Nam.
  1. Làng xóm (): Phong tục thôn ổ.

Words Containing "thôn ổ"

Comments and discussion on the word "thôn ổ"